Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang OC3

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] sang đơn vị OC3 [OC3]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
OC3 [OC3]

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

OC3

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang OC3

T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] OC3 [OC3]
0.01 T3Z (payload) 0.002765 OC3
0.10 T3Z (payload) 0.0277 OC3
1 T3Z (payload) 0.2765 OC3
2 T3Z (payload) 0.5531 OC3
3 T3Z (payload) 0.8296 OC3
5 T3Z (payload) 1.38 OC3
10 T3Z (payload) 2.77 OC3
20 T3Z (payload) 5.53 OC3
50 T3Z (payload) 13.83 OC3
100 T3Z (payload) 27.65 OC3
1000 T3Z (payload) 276.54 OC3

Cách chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang OC3

1 T3Z (payload) = 0.276543 OC3

1 OC3 = 3.62 T3Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3Z (payload) to OC3:
15 T3Z (payload) = 15 × 0.276543 OC3 = 4.15 OC3

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác