Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
0.01 T3Z (payload) 0.2100 E.P.T.A. 1 (signal)
0.10 T3Z (payload) 2.10 E.P.T.A. 1 (signal)
1 T3Z (payload) 21.00 E.P.T.A. 1 (signal)
2 T3Z (payload) 42.00 E.P.T.A. 1 (signal)
3 T3Z (payload) 63.00 E.P.T.A. 1 (signal)
5 T3Z (payload) 105.00 E.P.T.A. 1 (signal)
10 T3Z (payload) 210.00 E.P.T.A. 1 (signal)
20 T3Z (payload) 420.00 E.P.T.A. 1 (signal)
50 T3Z (payload) 1050 E.P.T.A. 1 (signal)
100 T3Z (payload) 2100 E.P.T.A. 1 (signal)
1000 T3Z (payload) 21000 E.P.T.A. 1 (signal)

Cách chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

1 T3Z (payload) = 21.00 E.P.T.A. 1 (signal)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.047619 T3Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3Z (payload) to E.P.T.A. 1 (signal):
15 T3Z (payload) = 15 × 21.00 E.P.T.A. 1 (signal) = 315.00 E.P.T.A. 1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác