Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang SCSI (Ultra-3)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] sang đơn vị SCSI (Ultra-3) [SCSI (Ultra-3)]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
SCSI (Ultra-3) [SCSI (Ultra-3)]

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

SCSI (Ultra-3)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang SCSI (Ultra-3)

T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] SCSI (Ultra-3) [SCSI (Ultra-3)]
0.01 T3Z (payload) 0.000336 SCSI (Ultra-3)
0.10 T3Z (payload) 0.003360 SCSI (Ultra-3)
1 T3Z (payload) 0.0336 SCSI (Ultra-3)
2 T3Z (payload) 0.0672 SCSI (Ultra-3)
3 T3Z (payload) 0.1008 SCSI (Ultra-3)
5 T3Z (payload) 0.1680 SCSI (Ultra-3)
10 T3Z (payload) 0.3360 SCSI (Ultra-3)
20 T3Z (payload) 0.6720 SCSI (Ultra-3)
50 T3Z (payload) 1.68 SCSI (Ultra-3)
100 T3Z (payload) 3.36 SCSI (Ultra-3)
1000 T3Z (payload) 33.60 SCSI (Ultra-3)

Cách chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang SCSI (Ultra-3)

1 T3Z (payload) = 0.033600 SCSI (Ultra-3)

1 SCSI (Ultra-3) = 29.76 T3Z (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3Z (payload) to SCSI (Ultra-3):
15 T3Z (payload) = 15 × 0.033600 SCSI (Ultra-3) = 0.504000 SCSI (Ultra-3)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác