Chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
T3Z (tải trọng)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] | E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] |
---|---|
0.01 T3Z (payload) | 0.0509 E.P.T.A. 2 (signal) |
0.10 T3Z (payload) | 0.5091 E.P.T.A. 2 (signal) |
1 T3Z (payload) | 5.09 E.P.T.A. 2 (signal) |
2 T3Z (payload) | 10.18 E.P.T.A. 2 (signal) |
3 T3Z (payload) | 15.27 E.P.T.A. 2 (signal) |
5 T3Z (payload) | 25.45 E.P.T.A. 2 (signal) |
10 T3Z (payload) | 50.91 E.P.T.A. 2 (signal) |
20 T3Z (payload) | 101.82 E.P.T.A. 2 (signal) |
50 T3Z (payload) | 254.55 E.P.T.A. 2 (signal) |
100 T3Z (payload) | 509.09 E.P.T.A. 2 (signal) |
1000 T3Z (payload) | 5091 E.P.T.A. 2 (signal) |
Cách chuyển đổi T3Z (tải trọng) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
1 T3Z (payload) = 5.09 E.P.T.A. 2 (signal)
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.196429 T3Z (payload)
Ví dụ
Convert 15 T3Z (payload) to E.P.T.A. 2 (signal):
15 T3Z (payload) = 15 × 5.09 E.P.T.A. 2 (signal) = 76.36 E.P.T.A. 2 (signal)