Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang terabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] sang đơn vị terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

terabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang terabit/giây (định nghĩa SI)

T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 T1C (signal) 0.000000 def.)
0.10 T1C (signal) 0.000000 def.)
1 T1C (signal) 0.000003 def.)
2 T1C (signal) 0.000006 def.)
3 T1C (signal) 0.000009 def.)
5 T1C (signal) 0.000016 def.)
10 T1C (signal) 0.000032 def.)
20 T1C (signal) 0.000063 def.)
50 T1C (signal) 0.000158 def.)
100 T1C (signal) 0.000315 def.)
1000 T1C (signal) 0.003152 def.)

Cách chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang terabit/giây (định nghĩa SI)

1 T1C (signal) = 0.000003 def.)

1 def.) = 317259 T1C (signal)

Ví dụ

Convert 15 T1C (signal) to def.):
15 T1C (signal) = 15 × 0.000003 def.) = 0.000047 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác