Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang kilobyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] sang đơn vị kilobyte/giây [kB/s]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
kilobyte/giây [kB/s]

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

kilobyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang kilobyte/giây

T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] kilobyte/giây [kB/s]
0.01 T1C (signal) 3.85 kB/s
0.10 T1C (signal) 38.48 kB/s
1 T1C (signal) 384.77 kB/s
2 T1C (signal) 769.53 kB/s
3 T1C (signal) 1154 kB/s
5 T1C (signal) 1924 kB/s
10 T1C (signal) 3848 kB/s
20 T1C (signal) 7695 kB/s
50 T1C (signal) 19238 kB/s
100 T1C (signal) 38477 kB/s
1000 T1C (signal) 384766 kB/s

Cách chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang kilobyte/giây

1 T1C (signal) = 384.77 kB/s

1 kB/s = 0.002599 T1C (signal)

Ví dụ

Convert 15 T1C (signal) to kB/s:
15 T1C (signal) = 15 × 384.77 kB/s = 5771 kB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác