Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang OC768
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] sang đơn vị OC768 [OC768]
T1C (tín hiệu)
Định nghĩa:
OC768
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang OC768
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] | OC768 [OC768] |
---|---|
0.01 T1C (signal) | 0.000001 OC768 |
0.10 T1C (signal) | 0.000008 OC768 |
1 T1C (signal) | 0.000079 OC768 |
2 T1C (signal) | 0.000158 OC768 |
3 T1C (signal) | 0.000238 OC768 |
5 T1C (signal) | 0.000396 OC768 |
10 T1C (signal) | 0.000792 OC768 |
20 T1C (signal) | 0.001583 OC768 |
50 T1C (signal) | 0.003958 OC768 |
100 T1C (signal) | 0.007917 OC768 |
1000 T1C (signal) | 0.0792 OC768 |
Cách chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang OC768
1 T1C (signal) = 0.000079 OC768
1 OC768 = 12631 T1C (signal)
Ví dụ
Convert 15 T1C (signal) to OC768:
15 T1C (signal) = 15 × 0.000079 OC768 = 0.001188 OC768