Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 0)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 0)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 0)

T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
0.01 T1C (signal) 0.000938 IDE (DMA mode 0)
0.10 T1C (signal) 0.009381 IDE (DMA mode 0)
1 T1C (signal) 0.0938 IDE (DMA mode 0)
2 T1C (signal) 0.1876 IDE (DMA mode 0)
3 T1C (signal) 0.2814 IDE (DMA mode 0)
5 T1C (signal) 0.4690 IDE (DMA mode 0)
10 T1C (signal) 0.9381 IDE (DMA mode 0)
20 T1C (signal) 1.88 IDE (DMA mode 0)
50 T1C (signal) 4.69 IDE (DMA mode 0)
100 T1C (signal) 9.38 IDE (DMA mode 0)
1000 T1C (signal) 93.81 IDE (DMA mode 0)

Cách chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 0)

1 T1C (signal) = 0.093810 IDE (DMA mode 0)

1 IDE (DMA mode 0) = 10.66 T1C (signal)

Ví dụ

Convert 15 T1C (signal) to IDE (DMA mode 0):
15 T1C (signal) = 15 × 0.093810 IDE (DMA mode 0) = 1.41 IDE (DMA mode 0)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác