Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang H12
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] sang đơn vị H12 [H12]
T1C (tín hiệu)
Định nghĩa:
H12
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang H12
| T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] | H12 [H12] |
|---|---|
| 0.01 T1C (signal) | 0.0164 H12 |
| 0.10 T1C (signal) | 0.1642 H12 |
| 1 T1C (signal) | 1.64 H12 |
| 2 T1C (signal) | 3.28 H12 |
| 3 T1C (signal) | 4.92 H12 |
| 5 T1C (signal) | 8.21 H12 |
| 10 T1C (signal) | 16.42 H12 |
| 20 T1C (signal) | 32.83 H12 |
| 50 T1C (signal) | 82.08 H12 |
| 100 T1C (signal) | 164.17 H12 |
| 1000 T1C (signal) | 1642 H12 |
Cách chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang H12
1 T1C (signal) = 1.64 H12
1 H12 = 0.609137 T1C (signal)
Ví dụ
Convert 15 T1C (signal) to H12:
15 T1C (signal) = 15 × 1.64 H12 = 24.62 H12