Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang STS1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] sang đơn vị STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang STS1 (tải trọng)

T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
0.01 T1C (signal) 0.000637 STS1 (payload)
0.10 T1C (signal) 0.006368 STS1 (payload)
1 T1C (signal) 0.0637 STS1 (payload)
2 T1C (signal) 0.1274 STS1 (payload)
3 T1C (signal) 0.1910 STS1 (payload)
5 T1C (signal) 0.3184 STS1 (payload)
10 T1C (signal) 0.6368 STS1 (payload)
20 T1C (signal) 1.27 STS1 (payload)
50 T1C (signal) 3.18 STS1 (payload)
100 T1C (signal) 6.37 STS1 (payload)
1000 T1C (signal) 63.68 STS1 (payload)

Cách chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang STS1 (tải trọng)

1 T1C (signal) = 0.063677 STS1 (payload)

1 STS1 (payload) = 15.70 T1C (signal)

Ví dụ

Convert 15 T1C (signal) to STS1 (payload):
15 T1C (signal) = 15 × 0.063677 STS1 (payload) = 0.955152 STS1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác