Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] sang đơn vị SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
T1C (tín hiệu)
Định nghĩa:
SCSI (Nhanh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] | SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] |
---|---|
0.01 T1C (signal) | 0.000394 SCSI (Fast) |
0.10 T1C (signal) | 0.003940 SCSI (Fast) |
1 T1C (signal) | 0.0394 SCSI (Fast) |
2 T1C (signal) | 0.0788 SCSI (Fast) |
3 T1C (signal) | 0.1182 SCSI (Fast) |
5 T1C (signal) | 0.1970 SCSI (Fast) |
10 T1C (signal) | 0.3940 SCSI (Fast) |
20 T1C (signal) | 0.7880 SCSI (Fast) |
50 T1C (signal) | 1.97 SCSI (Fast) |
100 T1C (signal) | 3.94 SCSI (Fast) |
1000 T1C (signal) | 39.40 SCSI (Fast) |
Cách chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)
1 T1C (signal) = 0.039400 SCSI (Fast)
1 SCSI (Fast) = 25.38 T1C (signal)
Ví dụ
Convert 15 T1C (signal) to SCSI (Fast):
15 T1C (signal) = 15 × 0.039400 SCSI (Fast) = 0.591000 SCSI (Fast)