Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang T3Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] sang đơn vị T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang T3Z (tải trọng)

T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
0.01 T1C (signal) 0.000733 T3Z (payload)
0.10 T1C (signal) 0.007329 T3Z (payload)
1 T1C (signal) 0.0733 T3Z (payload)
2 T1C (signal) 0.1466 T3Z (payload)
3 T1C (signal) 0.2199 T3Z (payload)
5 T1C (signal) 0.3664 T3Z (payload)
10 T1C (signal) 0.7329 T3Z (payload)
20 T1C (signal) 1.47 T3Z (payload)
50 T1C (signal) 3.66 T3Z (payload)
100 T1C (signal) 7.33 T3Z (payload)
1000 T1C (signal) 73.29 T3Z (payload)

Cách chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang T3Z (tải trọng)

1 T1C (signal) = 0.073289 T3Z (payload)

1 T3Z (payload) = 13.64 T1C (signal)

Ví dụ

Convert 15 T1C (signal) to T3Z (payload):
15 T1C (signal) = 15 × 0.073289 T3Z (payload) = 1.10 T3Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác