Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang STS3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] sang đơn vị STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

STS3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang STS3 (tải trọng)

T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]
0.01 T1C (signal) 0.000210 STS3 (payload)
0.10 T1C (signal) 0.002097 STS3 (payload)
1 T1C (signal) 0.0210 STS3 (payload)
2 T1C (signal) 0.0419 STS3 (payload)
3 T1C (signal) 0.0629 STS3 (payload)
5 T1C (signal) 0.1048 STS3 (payload)
10 T1C (signal) 0.2097 STS3 (payload)
20 T1C (signal) 0.4193 STS3 (payload)
50 T1C (signal) 1.05 STS3 (payload)
100 T1C (signal) 2.10 STS3 (payload)
1000 T1C (signal) 20.97 STS3 (payload)

Cách chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang STS3 (tải trọng)

1 T1C (signal) = 0.020966 STS3 (payload)

1 STS3 (payload) = 47.70 T1C (signal)

Ví dụ

Convert 15 T1C (signal) to STS3 (payload):
15 T1C (signal) = 15 × 0.020966 STS3 (payload) = 0.314496 STS3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác