Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang T1Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] sang đơn vị T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang T1Z (tải trọng)

T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
0.01 T1C (signal) 0.0204 T1Z (payload)
0.10 T1C (signal) 0.2041 T1Z (payload)
1 T1C (signal) 2.04 T1Z (payload)
2 T1C (signal) 4.08 T1Z (payload)
3 T1C (signal) 6.12 T1Z (payload)
5 T1C (signal) 10.21 T1Z (payload)
10 T1C (signal) 20.41 T1Z (payload)
20 T1C (signal) 40.83 T1Z (payload)
50 T1C (signal) 102.07 T1Z (payload)
100 T1C (signal) 204.15 T1Z (payload)
1000 T1C (signal) 2041 T1Z (payload)

Cách chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang T1Z (tải trọng)

1 T1C (signal) = 2.04 T1Z (payload)

1 T1Z (payload) = 0.489848 T1C (signal)

Ví dụ

Convert 15 T1C (signal) to T1Z (payload):
15 T1C (signal) = 15 × 2.04 T1Z (payload) = 30.62 T1Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác