Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang T3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] sang đơn vị T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang T3 (tải trọng)

T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
0.01 T1C (signal) 0.000838 T3 (payload)
0.10 T1C (signal) 0.008376 T3 (payload)
1 T1C (signal) 0.0838 T3 (payload)
2 T1C (signal) 0.1675 T3 (payload)
3 T1C (signal) 0.2513 T3 (payload)
5 T1C (signal) 0.4188 T3 (payload)
10 T1C (signal) 0.8376 T3 (payload)
20 T1C (signal) 1.68 T3 (payload)
50 T1C (signal) 4.19 T3 (payload)
100 T1C (signal) 8.38 T3 (payload)
1000 T1C (signal) 83.76 T3 (payload)

Cách chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang T3 (tải trọng)

1 T1C (signal) = 0.083759 T3 (payload)

1 T3 (payload) = 11.94 T1C (signal)

Ví dụ

Convert 15 T1C (signal) to T3 (payload):
15 T1C (signal) = 15 × 0.083759 T3 (payload) = 1.26 T3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác