Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 1)

T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
0.01 T1C (signal) 0.000296 IDE (DMA mode 1)
0.10 T1C (signal) 0.002962 IDE (DMA mode 1)
1 T1C (signal) 0.0296 IDE (DMA mode 1)
2 T1C (signal) 0.0592 IDE (DMA mode 1)
3 T1C (signal) 0.0889 IDE (DMA mode 1)
5 T1C (signal) 0.1481 IDE (DMA mode 1)
10 T1C (signal) 0.2962 IDE (DMA mode 1)
20 T1C (signal) 0.5925 IDE (DMA mode 1)
50 T1C (signal) 1.48 IDE (DMA mode 1)
100 T1C (signal) 2.96 IDE (DMA mode 1)
1000 T1C (signal) 29.62 IDE (DMA mode 1)

Cách chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 1)

1 T1C (signal) = 0.029624 IDE (DMA mode 1)

1 IDE (DMA mode 1) = 33.76 T1C (signal)

Ví dụ

Convert 15 T1C (signal) to IDE (DMA mode 1):
15 T1C (signal) = 15 × 0.029624 IDE (DMA mode 1) = 0.444361 IDE (DMA mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác