Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] sang đơn vị kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 T1C (signal) 31.52 def.)
0.10 T1C (signal) 315.20 def.)
1 T1C (signal) 3152 def.)
2 T1C (signal) 6304 def.)
3 T1C (signal) 9456 def.)
5 T1C (signal) 15760 def.)
10 T1C (signal) 31520 def.)
20 T1C (signal) 63040 def.)
50 T1C (signal) 157600 def.)
100 T1C (signal) 315200 def.)
1000 T1C (signal) 3152000 def.)

Cách chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

1 T1C (signal) = 3152 def.)

1 def.) = 0.000317 T1C (signal)

Ví dụ

Convert 15 T1C (signal) to def.):
15 T1C (signal) = 15 × 3152 def.) = 47280 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác