Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang IDE (chế độ UDMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang IDE (chế độ UDMA 2)

T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
0.01 T1C (signal) 0.000119 IDE (UDMA mode 2)
0.10 T1C (signal) 0.001194 IDE (UDMA mode 2)
1 T1C (signal) 0.0119 IDE (UDMA mode 2)
2 T1C (signal) 0.0239 IDE (UDMA mode 2)
3 T1C (signal) 0.0358 IDE (UDMA mode 2)
5 T1C (signal) 0.0597 IDE (UDMA mode 2)
10 T1C (signal) 0.1194 IDE (UDMA mode 2)
20 T1C (signal) 0.2388 IDE (UDMA mode 2)
50 T1C (signal) 0.5970 IDE (UDMA mode 2)
100 T1C (signal) 1.19 IDE (UDMA mode 2)
1000 T1C (signal) 11.94 IDE (UDMA mode 2)

Cách chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang IDE (chế độ UDMA 2)

1 T1C (signal) = 0.011939 IDE (UDMA mode 2)

1 IDE (UDMA mode 2) = 83.76 T1C (signal)

Ví dụ

Convert 15 T1C (signal) to IDE (UDMA mode 2):
15 T1C (signal) = 15 × 0.011939 IDE (UDMA mode 2) = 0.179091 IDE (UDMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác