Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang STS12 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] sang đơn vị STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

STS12 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang STS12 (tín hiệu)

T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
0.01 T1C (signal) 0.000051 STS12 (signal)
0.10 T1C (signal) 0.000507 STS12 (signal)
1 T1C (signal) 0.005067 STS12 (signal)
2 T1C (signal) 0.0101 STS12 (signal)
3 T1C (signal) 0.0152 STS12 (signal)
5 T1C (signal) 0.0253 STS12 (signal)
10 T1C (signal) 0.0507 STS12 (signal)
20 T1C (signal) 0.1013 STS12 (signal)
50 T1C (signal) 0.2533 STS12 (signal)
100 T1C (signal) 0.5067 STS12 (signal)
1000 T1C (signal) 5.07 STS12 (signal)

Cách chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang STS12 (tín hiệu)

1 T1C (signal) = 0.005067 STS12 (signal)

1 STS12 (signal) = 197.36 T1C (signal)

Ví dụ

Convert 15 T1C (signal) to STS12 (signal):
15 T1C (signal) = 15 × 0.005067 STS12 (signal) = 0.076003 STS12 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác