Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang megabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] sang đơn vị megabit/giây [Mb/s]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
megabit/giây [Mb/s]

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

megabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang megabit/giây

T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] megabit/giây [Mb/s]
0.01 T1C (signal) 0.0301 Mb/s
0.10 T1C (signal) 0.3006 Mb/s
1 T1C (signal) 3.01 Mb/s
2 T1C (signal) 6.01 Mb/s
3 T1C (signal) 9.02 Mb/s
5 T1C (signal) 15.03 Mb/s
10 T1C (signal) 30.06 Mb/s
20 T1C (signal) 60.12 Mb/s
50 T1C (signal) 150.30 Mb/s
100 T1C (signal) 300.60 Mb/s
1000 T1C (signal) 3006 Mb/s

Cách chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang megabit/giây

1 T1C (signal) = 3.01 Mb/s

1 Mb/s = 0.332670 T1C (signal)

Ví dụ

Convert 15 T1C (signal) to Mb/s:
15 T1C (signal) = 15 × 3.01 Mb/s = 45.09 Mb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác