Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang H11
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] sang đơn vị H11 [H11]
T1C (tín hiệu)
Định nghĩa:
H11
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang H11
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] | H11 [H11] |
---|---|
0.01 T1C (signal) | 0.0205 H11 |
0.10 T1C (signal) | 0.2052 H11 |
1 T1C (signal) | 2.05 H11 |
2 T1C (signal) | 4.10 H11 |
3 T1C (signal) | 6.16 H11 |
5 T1C (signal) | 10.26 H11 |
10 T1C (signal) | 20.52 H11 |
20 T1C (signal) | 41.04 H11 |
50 T1C (signal) | 102.60 H11 |
100 T1C (signal) | 205.21 H11 |
1000 T1C (signal) | 2052 H11 |
Cách chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang H11
1 T1C (signal) = 2.05 H11
1 H11 = 0.487310 T1C (signal)
Ví dụ
Convert 15 T1C (signal) to H11:
15 T1C (signal) = 15 × 2.05 H11 = 30.78 H11