Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] sang đơn vị megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 T1C (signal) 0.0315 def.)
0.10 T1C (signal) 0.3152 def.)
1 T1C (signal) 3.15 def.)
2 T1C (signal) 6.30 def.)
3 T1C (signal) 9.46 def.)
5 T1C (signal) 15.76 def.)
10 T1C (signal) 31.52 def.)
20 T1C (signal) 63.04 def.)
50 T1C (signal) 157.60 def.)
100 T1C (signal) 315.20 def.)
1000 T1C (signal) 3152 def.)

Cách chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

1 T1C (signal) = 3.15 def.)

1 def.) = 0.317259 T1C (signal)

Ví dụ

Convert 15 T1C (signal) to def.):
15 T1C (signal) = 15 × 3.15 def.) = 47.28 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác