Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang T0 (tải trọng B8ZS)

T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 T1C (signal) 0.4925 T0 (B8ZS payload)
0.10 T1C (signal) 4.93 T0 (B8ZS payload)
1 T1C (signal) 49.25 T0 (B8ZS payload)
2 T1C (signal) 98.50 T0 (B8ZS payload)
3 T1C (signal) 147.75 T0 (B8ZS payload)
5 T1C (signal) 246.25 T0 (B8ZS payload)
10 T1C (signal) 492.50 T0 (B8ZS payload)
20 T1C (signal) 985.00 T0 (B8ZS payload)
50 T1C (signal) 2462 T0 (B8ZS payload)
100 T1C (signal) 4925 T0 (B8ZS payload)
1000 T1C (signal) 49250 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 T1C (signal) = 49.25 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.020305 T1C (signal)

Ví dụ

Convert 15 T1C (signal) to T0 (B8ZS payload):
15 T1C (signal) = 15 × 49.25 T0 (B8ZS payload) = 738.75 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác