Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
0.01 T1C (signal) 0.004104 E.P.T.A. 2 (payload)
0.10 T1C (signal) 0.0410 E.P.T.A. 2 (payload)
1 T1C (signal) 0.4104 E.P.T.A. 2 (payload)
2 T1C (signal) 0.8208 E.P.T.A. 2 (payload)
3 T1C (signal) 1.23 E.P.T.A. 2 (payload)
5 T1C (signal) 2.05 E.P.T.A. 2 (payload)
10 T1C (signal) 4.10 E.P.T.A. 2 (payload)
20 T1C (signal) 8.21 E.P.T.A. 2 (payload)
50 T1C (signal) 20.52 E.P.T.A. 2 (payload)
100 T1C (signal) 41.04 E.P.T.A. 2 (payload)
1000 T1C (signal) 410.42 E.P.T.A. 2 (payload)

Cách chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

1 T1C (signal) = 0.410417 E.P.T.A. 2 (payload)

1 E.P.T.A. 2 (payload) = 2.44 T1C (signal)

Ví dụ

Convert 15 T1C (signal) to E.P.T.A. 2 (payload):
15 T1C (signal) = 15 × 0.410417 E.P.T.A. 2 (payload) = 6.16 E.P.T.A. 2 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác