Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang STS192 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] sang đơn vị STS192 (tín hiệu) [STS192 (signal)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
STS192 (tín hiệu) [STS192 (signal)]

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

STS192 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang STS192 (tín hiệu)

T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] STS192 (tín hiệu) [STS192 (signal)]
0.01 T1C (signal) 0.000003 STS192 (signal)
0.10 T1C (signal) 0.000032 STS192 (signal)
1 T1C (signal) 0.000317 STS192 (signal)
2 T1C (signal) 0.000633 STS192 (signal)
3 T1C (signal) 0.000950 STS192 (signal)
5 T1C (signal) 0.001583 STS192 (signal)
10 T1C (signal) 0.003167 STS192 (signal)
20 T1C (signal) 0.006334 STS192 (signal)
50 T1C (signal) 0.0158 STS192 (signal)
100 T1C (signal) 0.0317 STS192 (signal)
1000 T1C (signal) 0.3167 STS192 (signal)

Cách chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang STS192 (tín hiệu)

1 T1C (signal) = 0.000317 STS192 (signal)

1 STS192 (signal) = 3158 T1C (signal)

Ví dụ

Convert 15 T1C (signal) to STS192 (signal):
15 T1C (signal) = 15 × 0.000317 STS192 (signal) = 0.004750 STS192 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác