Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
T1C (tín hiệu)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] | E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] |
---|---|
0.01 T1C (signal) | 0.000917 E.P.T.A. 3 (signal) |
0.10 T1C (signal) | 0.009171 E.P.T.A. 3 (signal) |
1 T1C (signal) | 0.0917 E.P.T.A. 3 (signal) |
2 T1C (signal) | 0.1834 E.P.T.A. 3 (signal) |
3 T1C (signal) | 0.2751 E.P.T.A. 3 (signal) |
5 T1C (signal) | 0.4586 E.P.T.A. 3 (signal) |
10 T1C (signal) | 0.9171 E.P.T.A. 3 (signal) |
20 T1C (signal) | 1.83 E.P.T.A. 3 (signal) |
50 T1C (signal) | 4.59 E.P.T.A. 3 (signal) |
100 T1C (signal) | 9.17 E.P.T.A. 3 (signal) |
1000 T1C (signal) | 91.71 E.P.T.A. 3 (signal) |
Cách chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
1 T1C (signal) = 0.091713 E.P.T.A. 3 (signal)
1 E.P.T.A. 3 (signal) = 10.90 T1C (signal)
Ví dụ
Convert 15 T1C (signal) to E.P.T.A. 3 (signal):
15 T1C (signal) = 15 × 0.091713 E.P.T.A. 3 (signal) = 1.38 E.P.T.A. 3 (signal)