Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] sang đơn vị megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

megabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 T1C (signal) 0.003940 def.)
0.10 T1C (signal) 0.0394 def.)
1 T1C (signal) 0.3940 def.)
2 T1C (signal) 0.7880 def.)
3 T1C (signal) 1.18 def.)
5 T1C (signal) 1.97 def.)
10 T1C (signal) 3.94 def.)
20 T1C (signal) 7.88 def.)
50 T1C (signal) 19.70 def.)
100 T1C (signal) 39.40 def.)
1000 T1C (signal) 394.00 def.)

Cách chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

1 T1C (signal) = 0.394000 def.)

1 def.) = 2.54 T1C (signal)

Ví dụ

Convert 15 T1C (signal) to def.):
15 T1C (signal) = 15 × 0.394000 def.) = 5.91 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác