Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang OC1

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] sang đơn vị OC1 [OC1]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
OC1 [OC1]

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

OC1

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang OC1

T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] OC1 [OC1]
0.01 T1C (signal) 0.000608 OC1
0.10 T1C (signal) 0.006080 OC1
1 T1C (signal) 0.0608 OC1
2 T1C (signal) 0.1216 OC1
3 T1C (signal) 0.1824 OC1
5 T1C (signal) 0.3040 OC1
10 T1C (signal) 0.6080 OC1
20 T1C (signal) 1.22 OC1
50 T1C (signal) 3.04 OC1
100 T1C (signal) 6.08 OC1
1000 T1C (signal) 60.80 OC1

Cách chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang OC1

1 T1C (signal) = 0.060802 OC1

1 OC1 = 16.45 T1C (signal)

Ví dụ

Convert 15 T1C (signal) to OC1:
15 T1C (signal) = 15 × 0.060802 OC1 = 0.912037 OC1

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác