Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)

T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
0.01 T1C (signal) 0.0164 E.P.T.A. 1 (payload)
0.10 T1C (signal) 0.1642 E.P.T.A. 1 (payload)
1 T1C (signal) 1.64 E.P.T.A. 1 (payload)
2 T1C (signal) 3.28 E.P.T.A. 1 (payload)
3 T1C (signal) 4.92 E.P.T.A. 1 (payload)
5 T1C (signal) 8.21 E.P.T.A. 1 (payload)
10 T1C (signal) 16.42 E.P.T.A. 1 (payload)
20 T1C (signal) 32.83 E.P.T.A. 1 (payload)
50 T1C (signal) 82.08 E.P.T.A. 1 (payload)
100 T1C (signal) 164.17 E.P.T.A. 1 (payload)
1000 T1C (signal) 1642 E.P.T.A. 1 (payload)

Cách chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)

1 T1C (signal) = 1.64 E.P.T.A. 1 (payload)

1 E.P.T.A. 1 (payload) = 0.609137 T1C (signal)

Ví dụ

Convert 15 T1C (signal) to E.P.T.A. 1 (payload):
15 T1C (signal) = 15 × 1.64 E.P.T.A. 1 (payload) = 24.62 E.P.T.A. 1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác