Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang T1C (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] sang đơn vị T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang T1C (tải trọng)

T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
0.01 T1C (signal) 0.0117 T1C (payload)
0.10 T1C (signal) 0.1173 T1C (payload)
1 T1C (signal) 1.17 T1C (payload)
2 T1C (signal) 2.35 T1C (payload)
3 T1C (signal) 3.52 T1C (payload)
5 T1C (signal) 5.86 T1C (payload)
10 T1C (signal) 11.73 T1C (payload)
20 T1C (signal) 23.45 T1C (payload)
50 T1C (signal) 58.63 T1C (payload)
100 T1C (signal) 117.26 T1C (payload)
1000 T1C (signal) 1173 T1C (payload)

Cách chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang T1C (tải trọng)

1 T1C (signal) = 1.17 T1C (payload)

1 T1C (payload) = 0.852792 T1C (signal)

Ví dụ

Convert 15 T1C (signal) to T1C (payload):
15 T1C (signal) = 15 × 1.17 T1C (payload) = 17.59 T1C (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác