Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang T0 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang T0 (tải trọng)

T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
0.01 T1C (signal) 0.5629 T0 (payload)
0.10 T1C (signal) 5.63 T0 (payload)
1 T1C (signal) 56.29 T0 (payload)
2 T1C (signal) 112.57 T0 (payload)
3 T1C (signal) 168.86 T0 (payload)
5 T1C (signal) 281.43 T0 (payload)
10 T1C (signal) 562.86 T0 (payload)
20 T1C (signal) 1126 T0 (payload)
50 T1C (signal) 2814 T0 (payload)
100 T1C (signal) 5629 T0 (payload)
1000 T1C (signal) 56286 T0 (payload)

Cách chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang T0 (tải trọng)

1 T1C (signal) = 56.29 T0 (payload)

1 T0 (payload) = 0.017766 T1C (signal)

Ví dụ

Convert 15 T1C (signal) to T0 (payload):
15 T1C (signal) = 15 × 56.29 T0 (payload) = 844.29 T0 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác