Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang OC3

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] sang đơn vị OC3 [OC3]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
OC3 [OC3]

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

OC3

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang OC3

T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] OC3 [OC3]
0.01 T1C (signal) 0.000203 OC3
0.10 T1C (signal) 0.002027 OC3
1 T1C (signal) 0.0203 OC3
2 T1C (signal) 0.0405 OC3
3 T1C (signal) 0.0608 OC3
5 T1C (signal) 0.1013 OC3
10 T1C (signal) 0.2027 OC3
20 T1C (signal) 0.4053 OC3
50 T1C (signal) 1.01 OC3
100 T1C (signal) 2.03 OC3
1000 T1C (signal) 20.27 OC3

Cách chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang OC3

1 T1C (signal) = 0.020267 OC3

1 OC3 = 49.34 T1C (signal)

Ví dụ

Convert 15 T1C (signal) to OC3:
15 T1C (signal) = 15 × 0.020267 OC3 = 0.304012 OC3

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác