Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang SCSI (Fast Ultra Wide)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] sang đơn vị SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
T1C (tín hiệu)
Định nghĩa:
SCSI (Fast Ultra Wide)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang SCSI (Fast Ultra Wide)
| T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] | SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] |
|---|---|
| 0.01 T1C (signal) | 0.000098 Wide) |
| 0.10 T1C (signal) | 0.000985 Wide) |
| 1 T1C (signal) | 0.009850 Wide) |
| 2 T1C (signal) | 0.0197 Wide) |
| 3 T1C (signal) | 0.0295 Wide) |
| 5 T1C (signal) | 0.0492 Wide) |
| 10 T1C (signal) | 0.0985 Wide) |
| 20 T1C (signal) | 0.1970 Wide) |
| 50 T1C (signal) | 0.4925 Wide) |
| 100 T1C (signal) | 0.9850 Wide) |
| 1000 T1C (signal) | 9.85 Wide) |
Cách chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang SCSI (Fast Ultra Wide)
1 T1C (signal) = 0.009850 Wide)
1 Wide) = 101.52 T1C (signal)
Ví dụ
Convert 15 T1C (signal) to Wide):
15 T1C (signal) = 15 × 0.009850 Wide) = 0.147750 Wide)