Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang T1 (tải trọng)

T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 T1C (signal) 0.0235 T1 (payload)
0.10 T1C (signal) 0.2345 T1 (payload)
1 T1C (signal) 2.35 T1 (payload)
2 T1C (signal) 4.69 T1 (payload)
3 T1C (signal) 7.04 T1 (payload)
5 T1C (signal) 11.73 T1 (payload)
10 T1C (signal) 23.45 T1 (payload)
20 T1C (signal) 46.90 T1 (payload)
50 T1C (signal) 117.26 T1 (payload)
100 T1C (signal) 234.52 T1 (payload)
1000 T1C (signal) 2345 T1 (payload)

Cách chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang T1 (tải trọng)

1 T1C (signal) = 2.35 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 0.426396 T1C (signal)

Ví dụ

Convert 15 T1C (signal) to T1 (payload):
15 T1C (signal) = 15 × 2.35 T1 (payload) = 35.18 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác