Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 2)

T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 T1C (signal) 0.000237 IDE (DMA mode 2)
0.10 T1C (signal) 0.002373 IDE (DMA mode 2)
1 T1C (signal) 0.0237 IDE (DMA mode 2)
2 T1C (signal) 0.0475 IDE (DMA mode 2)
3 T1C (signal) 0.0712 IDE (DMA mode 2)
5 T1C (signal) 0.1187 IDE (DMA mode 2)
10 T1C (signal) 0.2373 IDE (DMA mode 2)
20 T1C (signal) 0.4747 IDE (DMA mode 2)
50 T1C (signal) 1.19 IDE (DMA mode 2)
100 T1C (signal) 2.37 IDE (DMA mode 2)
1000 T1C (signal) 23.73 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 2)

1 T1C (signal) = 0.023735 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 42.13 T1C (signal)

Ví dụ

Convert 15 T1C (signal) to IDE (DMA mode 2):
15 T1C (signal) = 15 × 0.023735 IDE (DMA mode 2) = 0.356024 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác