Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang USB

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tải trọng) [T1C (payload)] sang đơn vị USB [USB]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
USB [USB]

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

USB

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tải trọng) sang USB

T1C (tải trọng) [T1C (payload)] USB [USB]
0.01 T1C (payload) 0.002240 USB
0.10 T1C (payload) 0.0224 USB
1 T1C (payload) 0.2240 USB
2 T1C (payload) 0.4480 USB
3 T1C (payload) 0.6720 USB
5 T1C (payload) 1.12 USB
10 T1C (payload) 2.24 USB
20 T1C (payload) 4.48 USB
50 T1C (payload) 11.20 USB
100 T1C (payload) 22.40 USB
1000 T1C (payload) 224.00 USB

Cách chuyển đổi T1C (tải trọng) sang USB

1 T1C (payload) = 0.224000 USB

1 USB = 4.46 T1C (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1C (payload) to USB:
15 T1C (payload) = 15 × 0.224000 USB = 3.36 USB

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác