Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tải trọng) [T1C (payload)] sang đơn vị gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1C (tải trọng)
Định nghĩa:
gigabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1C (tải trọng) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)
| T1C (tải trọng) [T1C (payload)] | gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
|---|---|
| 0.01 T1C (payload) | 0.000027 def.) |
| 0.10 T1C (payload) | 0.000269 def.) |
| 1 T1C (payload) | 0.002688 def.) |
| 2 T1C (payload) | 0.005376 def.) |
| 3 T1C (payload) | 0.008064 def.) |
| 5 T1C (payload) | 0.0134 def.) |
| 10 T1C (payload) | 0.0269 def.) |
| 20 T1C (payload) | 0.0538 def.) |
| 50 T1C (payload) | 0.1344 def.) |
| 100 T1C (payload) | 0.2688 def.) |
| 1000 T1C (payload) | 2.69 def.) |
Cách chuyển đổi T1C (tải trọng) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)
1 T1C (payload) = 0.002688 def.)
1 def.) = 372.02 T1C (payload)
Ví dụ
Convert 15 T1C (payload) to def.):
15 T1C (payload) = 15 × 0.002688 def.) = 0.040320 def.)