Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang terabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tải trọng) [T1C (payload)] sang đơn vị terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

terabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tải trọng) sang terabit/giây (định nghĩa SI)

T1C (tải trọng) [T1C (payload)] terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 T1C (payload) 0.000000 def.)
0.10 T1C (payload) 0.000000 def.)
1 T1C (payload) 0.000003 def.)
2 T1C (payload) 0.000005 def.)
3 T1C (payload) 0.000008 def.)
5 T1C (payload) 0.000013 def.)
10 T1C (payload) 0.000027 def.)
20 T1C (payload) 0.000054 def.)
50 T1C (payload) 0.000134 def.)
100 T1C (payload) 0.000269 def.)
1000 T1C (payload) 0.002688 def.)

Cách chuyển đổi T1C (tải trọng) sang terabit/giây (định nghĩa SI)

1 T1C (payload) = 0.000003 def.)

1 def.) = 372024 T1C (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1C (payload) to def.):
15 T1C (payload) = 15 × 0.000003 def.) = 0.000040 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác