Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang byte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tải trọng) [T1C (payload)] sang đơn vị byte/giây [B/s]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
byte/giây [B/s]

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

byte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tải trọng) sang byte/giây

T1C (tải trọng) [T1C (payload)] byte/giây [B/s]
0.01 T1C (payload) 3360 B/s
0.10 T1C (payload) 33600 B/s
1 T1C (payload) 336000 B/s
2 T1C (payload) 672000 B/s
3 T1C (payload) 1008000 B/s
5 T1C (payload) 1680000 B/s
10 T1C (payload) 3360000 B/s
20 T1C (payload) 6720000 B/s
50 T1C (payload) 16800000 B/s
100 T1C (payload) 33600000 B/s
1000 T1C (payload) 336000000 B/s

Cách chuyển đổi T1C (tải trọng) sang byte/giây

1 T1C (payload) = 336000 B/s

1 B/s = 0.000003 T1C (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1C (payload) to B/s:
15 T1C (payload) = 15 × 336000 B/s = 5040000 B/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác