Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tải trọng) [T1C (payload)] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tải trọng) sang T0 (tải trọng B8ZS)

T1C (tải trọng) [T1C (payload)] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 T1C (payload) 0.4200 T0 (B8ZS payload)
0.10 T1C (payload) 4.20 T0 (B8ZS payload)
1 T1C (payload) 42.00 T0 (B8ZS payload)
2 T1C (payload) 84.00 T0 (B8ZS payload)
3 T1C (payload) 126.00 T0 (B8ZS payload)
5 T1C (payload) 210.00 T0 (B8ZS payload)
10 T1C (payload) 420.00 T0 (B8ZS payload)
20 T1C (payload) 840.00 T0 (B8ZS payload)
50 T1C (payload) 2100 T0 (B8ZS payload)
100 T1C (payload) 4200 T0 (B8ZS payload)
1000 T1C (payload) 42000 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi T1C (tải trọng) sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 T1C (payload) = 42.00 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.023810 T1C (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1C (payload) to T0 (B8ZS payload):
15 T1C (payload) = 15 × 42.00 T0 (B8ZS payload) = 630.00 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác