Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang H11

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tải trọng) [T1C (payload)] sang đơn vị H11 [H11]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
H11 [H11]

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

H11

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tải trọng) sang H11

T1C (tải trọng) [T1C (payload)] H11 [H11]
0.01 T1C (payload) 0.0175 H11
0.10 T1C (payload) 0.1750 H11
1 T1C (payload) 1.75 H11
2 T1C (payload) 3.50 H11
3 T1C (payload) 5.25 H11
5 T1C (payload) 8.75 H11
10 T1C (payload) 17.50 H11
20 T1C (payload) 35.00 H11
50 T1C (payload) 87.50 H11
100 T1C (payload) 175.00 H11
1000 T1C (payload) 1750 H11

Cách chuyển đổi T1C (tải trọng) sang H11

1 T1C (payload) = 1.75 H11

1 H11 = 0.571429 T1C (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1C (payload) to H11:
15 T1C (payload) = 15 × 1.75 H11 = 26.25 H11

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác