Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang OC192

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tải trọng) [T1C (payload)] sang đơn vị OC192 [OC192]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
OC192 [OC192]

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

OC192

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tải trọng) sang OC192

T1C (tải trọng) [T1C (payload)] OC192 [OC192]
0.01 T1C (payload) 0.000003 OC192
0.10 T1C (payload) 0.000027 OC192
1 T1C (payload) 0.000270 OC192
2 T1C (payload) 0.000540 OC192
3 T1C (payload) 0.000810 OC192
5 T1C (payload) 0.001350 OC192
10 T1C (payload) 0.002701 OC192
20 T1C (payload) 0.005401 OC192
50 T1C (payload) 0.0135 OC192
100 T1C (payload) 0.0270 OC192
1000 T1C (payload) 0.2701 OC192

Cách chuyển đổi T1C (tải trọng) sang OC192

1 T1C (payload) = 0.000270 OC192

1 OC192 = 3703 T1C (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1C (payload) to OC192:
15 T1C (payload) = 15 × 0.000270 OC192 = 0.004051 OC192

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác