Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tải trọng) [T1C (payload)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 2)

T1C (tải trọng) [T1C (payload)] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 T1C (payload) 0.000202 IDE (DMA mode 2)
0.10 T1C (payload) 0.002024 IDE (DMA mode 2)
1 T1C (payload) 0.0202 IDE (DMA mode 2)
2 T1C (payload) 0.0405 IDE (DMA mode 2)
3 T1C (payload) 0.0607 IDE (DMA mode 2)
5 T1C (payload) 0.1012 IDE (DMA mode 2)
10 T1C (payload) 0.2024 IDE (DMA mode 2)
20 T1C (payload) 0.4048 IDE (DMA mode 2)
50 T1C (payload) 1.01 IDE (DMA mode 2)
100 T1C (payload) 2.02 IDE (DMA mode 2)
1000 T1C (payload) 20.24 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi T1C (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 2)

1 T1C (payload) = 0.020241 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 49.40 T1C (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1C (payload) to IDE (DMA mode 2):
15 T1C (payload) = 15 × 0.020241 IDE (DMA mode 2) = 0.303614 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác