Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang OC12

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tải trọng) [T1C (payload)] sang đơn vị OC12 [OC12]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
OC12 [OC12]

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

OC12

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tải trọng) sang OC12

T1C (tải trọng) [T1C (payload)] OC12 [OC12]
0.01 T1C (payload) 0.000043 OC12
0.10 T1C (payload) 0.000432 OC12
1 T1C (payload) 0.004321 OC12
2 T1C (payload) 0.008642 OC12
3 T1C (payload) 0.0130 OC12
5 T1C (payload) 0.0216 OC12
10 T1C (payload) 0.0432 OC12
20 T1C (payload) 0.0864 OC12
50 T1C (payload) 0.2160 OC12
100 T1C (payload) 0.4321 OC12
1000 T1C (payload) 4.32 OC12

Cách chuyển đổi T1C (tải trọng) sang OC12

1 T1C (payload) = 0.004321 OC12

1 OC12 = 231.43 T1C (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1C (payload) to OC12:
15 T1C (payload) = 15 × 0.004321 OC12 = 0.064815 OC12

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác