Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang bit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tải trọng) [T1C (payload)] sang đơn vị bit/giây [b/s]
T1C (tải trọng)
Định nghĩa:
bit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1C (tải trọng) sang bit/giây
| T1C (tải trọng) [T1C (payload)] | bit/giây [b/s] |
|---|---|
| 0.01 T1C (payload) | 26880 b/s |
| 0.10 T1C (payload) | 268800 b/s |
| 1 T1C (payload) | 2688000 b/s |
| 2 T1C (payload) | 5376000 b/s |
| 3 T1C (payload) | 8064000 b/s |
| 5 T1C (payload) | 13440000 b/s |
| 10 T1C (payload) | 26880000 b/s |
| 20 T1C (payload) | 53760000 b/s |
| 50 T1C (payload) | 134400000 b/s |
| 100 T1C (payload) | 268800000 b/s |
| 1000 T1C (payload) | 2688000000 b/s |
Cách chuyển đổi T1C (tải trọng) sang bit/giây
1 T1C (payload) = 2688000 b/s
1 b/s = 0.000000 T1C (payload)
Ví dụ
Convert 15 T1C (payload) to b/s:
15 T1C (payload) = 15 × 2688000 b/s = 40320000 b/s