Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tải trọng) [T1C (payload)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tải trọng) sang T1 (tải trọng)

T1C (tải trọng) [T1C (payload)] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 T1C (payload) 0.0200 T1 (payload)
0.10 T1C (payload) 0.2000 T1 (payload)
1 T1C (payload) 2.00 T1 (payload)
2 T1C (payload) 4.00 T1 (payload)
3 T1C (payload) 6.00 T1 (payload)
5 T1C (payload) 10.00 T1 (payload)
10 T1C (payload) 20.00 T1 (payload)
20 T1C (payload) 40.00 T1 (payload)
50 T1C (payload) 100.00 T1 (payload)
100 T1C (payload) 200.00 T1 (payload)
1000 T1C (payload) 2000 T1 (payload)

Cách chuyển đổi T1C (tải trọng) sang T1 (tải trọng)

1 T1C (payload) = 2.00 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 0.500000 T1C (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1C (payload) to T1 (payload):
15 T1C (payload) = 15 × 2.00 T1 (payload) = 30.00 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác