Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tải trọng) [T1C (payload)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 2)

T1C (tải trọng) [T1C (payload)] IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
0.01 T1C (payload) 0.000102 IDE (UDMA mode 2)
0.10 T1C (payload) 0.001018 IDE (UDMA mode 2)
1 T1C (payload) 0.0102 IDE (UDMA mode 2)
2 T1C (payload) 0.0204 IDE (UDMA mode 2)
3 T1C (payload) 0.0305 IDE (UDMA mode 2)
5 T1C (payload) 0.0509 IDE (UDMA mode 2)
10 T1C (payload) 0.1018 IDE (UDMA mode 2)
20 T1C (payload) 0.2036 IDE (UDMA mode 2)
50 T1C (payload) 0.5091 IDE (UDMA mode 2)
100 T1C (payload) 1.02 IDE (UDMA mode 2)
1000 T1C (payload) 10.18 IDE (UDMA mode 2)

Cách chuyển đổi T1C (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 2)

1 T1C (payload) = 0.010182 IDE (UDMA mode 2)

1 IDE (UDMA mode 2) = 98.21 T1C (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1C (payload) to IDE (UDMA mode 2):
15 T1C (payload) = 15 × 0.010182 IDE (UDMA mode 2) = 0.152727 IDE (UDMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác