Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang STS3c (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tải trọng) [T1C (payload)] sang đơn vị STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)]
T1C (tải trọng)
Định nghĩa:
STS3c (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1C (tải trọng) sang STS3c (tín hiệu)
T1C (tải trọng) [T1C (payload)] | STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)] |
---|---|
0.01 T1C (payload) | 0.000173 STS3c (signal) |
0.10 T1C (payload) | 0.001728 STS3c (signal) |
1 T1C (payload) | 0.0173 STS3c (signal) |
2 T1C (payload) | 0.0346 STS3c (signal) |
3 T1C (payload) | 0.0519 STS3c (signal) |
5 T1C (payload) | 0.0864 STS3c (signal) |
10 T1C (payload) | 0.1728 STS3c (signal) |
20 T1C (payload) | 0.3457 STS3c (signal) |
50 T1C (payload) | 0.8642 STS3c (signal) |
100 T1C (payload) | 1.73 STS3c (signal) |
1000 T1C (payload) | 17.28 STS3c (signal) |
Cách chuyển đổi T1C (tải trọng) sang STS3c (tín hiệu)
1 T1C (payload) = 0.017284 STS3c (signal)
1 STS3c (signal) = 57.86 T1C (payload)
Ví dụ
Convert 15 T1C (payload) to STS3c (signal):
15 T1C (payload) = 15 × 0.017284 STS3c (signal) = 0.259259 STS3c (signal)