Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang T1C (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tải trọng) [T1C (payload)] sang đơn vị T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tải trọng) sang T1C (tín hiệu)

T1C (tải trọng) [T1C (payload)] T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
0.01 T1C (payload) 0.008528 T1C (signal)
0.10 T1C (payload) 0.0853 T1C (signal)
1 T1C (payload) 0.8528 T1C (signal)
2 T1C (payload) 1.71 T1C (signal)
3 T1C (payload) 2.56 T1C (signal)
5 T1C (payload) 4.26 T1C (signal)
10 T1C (payload) 8.53 T1C (signal)
20 T1C (payload) 17.06 T1C (signal)
50 T1C (payload) 42.64 T1C (signal)
100 T1C (payload) 85.28 T1C (signal)
1000 T1C (payload) 852.79 T1C (signal)

Cách chuyển đổi T1C (tải trọng) sang T1C (tín hiệu)

1 T1C (payload) = 0.852792 T1C (signal)

1 T1C (signal) = 1.17 T1C (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1C (payload) to T1C (signal):
15 T1C (payload) = 15 × 0.852792 T1C (signal) = 12.79 T1C (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác