Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang H0

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tải trọng) [T1C (payload)] sang đơn vị H0 [H0]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
H0 [H0]

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

H0

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tải trọng) sang H0

T1C (tải trọng) [T1C (payload)] H0 [H0]
0.01 T1C (payload) 0.0700 H0
0.10 T1C (payload) 0.7000 H0
1 T1C (payload) 7.00 H0
2 T1C (payload) 14.00 H0
3 T1C (payload) 21.00 H0
5 T1C (payload) 35.00 H0
10 T1C (payload) 70.00 H0
20 T1C (payload) 140.00 H0
50 T1C (payload) 350.00 H0
100 T1C (payload) 700.00 H0
1000 T1C (payload) 7000 H0

Cách chuyển đổi T1C (tải trọng) sang H0

1 T1C (payload) = 7.00 H0

1 H0 = 0.142857 T1C (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1C (payload) to H0:
15 T1C (payload) = 15 × 7.00 H0 = 105.00 H0

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác